Có 3 kết quả:

水气 shuǐ qì ㄕㄨㄟˇ ㄑㄧˋ水氣 shuǐ qì ㄕㄨㄟˇ ㄑㄧˋ水汽 shuǐ qì ㄕㄨㄟˇ ㄑㄧˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) water vapor
(2) steam

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

shuǐ qì ㄕㄨㄟˇ ㄑㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) water vapor
(2) steam
(3) moisture

Bình luận 0